|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghé mắt
| [nghé mắt] | | | Peep, glance. | | | Nghé mắt qua vÆ°á»n nhà bên cạnh | | To peep at one's neighbour's garden. |
Peep, glance Nghé mắt qua vÆ°á»n nhà bên cạnh To peep at one's neighbour's garden
|
|
|
|